LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:26:30 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2169

Lịch âm 2169

Lịch Âm 2169 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2169

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Tỵ 2169. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2169.
Với 12 tháng lịch của năm 2169 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2169

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Kỷ Hợi
27
29
Canh Tý
28
30
Tân Sửu
29
1/12
Nhâm Dần
30
2
Quý Mão
31
3
Giáp Thìn
1
4/12
Ất Tỵ
2
5
Bính Ngọ
3
6
Đinh Mùi
4
7
Mậu Thân
5
8
Kỷ Dậu
6
9
Canh Tuất
7
10
Tân Hợi
8
11
Nhâm Tý
9
12
Quý Sửu
10
13
Giáp Dần
11
14
Ất Mão
12
15
Bính Thìn
13
16
Đinh Tỵ
14
17
Mậu Ngọ
15
18
Kỷ Mùi
16
19
Canh Thân
17
20
Tân Dậu
18
21
Nhâm Tuất
19
22
Quý Hợi
20
23
Giáp Tý
21
24
Ất Sửu
22
25
Bính Dần
23
26
Đinh Mão
24
27
Mậu Thìn
25
28
Kỷ Tỵ
26
29
Canh Ngọ
27
30
Tân Mùi
28
1/1
Nhâm Thân
29
2
Quý Dậu
30
3
Giáp Tuất
31
4
Ất Hợi
1
5/1
Bính Tý
2
6
Đinh Sửu
3
7
Mậu Dần
4
8
Kỷ Mão
5
9
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2169

Lịch âm tháng 2 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
3
Giáp Tuất
31
4
Ất Hợi
1
5/1
Bính Tý
2
6
Đinh Sửu
3
7
Mậu Dần
4
8
Kỷ Mão
5
9
Canh Thìn
6
10
Tân Tỵ
7
11
Nhâm Ngọ
8
12
Quý Mùi
9
13
Giáp Thân
10
14
Ất Dậu
11
15
Bính Tuất
12
16
Đinh Hợi
13
17
Mậu Tý
14
18
Kỷ Sửu
15
19
Canh Dần
16
20
Tân Mão
17
21
Nhâm Thìn
18
22
Quý Tỵ
19
23
Giáp Ngọ
20
24
Ất Mùi
21
25
Bính Thân
22
26
Đinh Dậu
23
27
Mậu Tuất
24
28
Kỷ Hợi
25
29
Canh Tý
26
30
Tân Sửu
27
1/2
Nhâm Dần
28
2
Quý Mão
1
3/2
Giáp Thìn
2
4
Ất Tỵ
3
5
Bính Ngọ
4
6
Đinh Mùi
5
7
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2169

Lịch âm tháng 3 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/2
Nhâm Dần
28
2
Quý Mão
1
3/2
Giáp Thìn
2
4
Ất Tỵ
3
5
Bính Ngọ
4
6
Đinh Mùi
5
7
Mậu Thân
6
8
Kỷ Dậu
7
9
Canh Tuất
8
10
Tân Hợi
9
11
Nhâm Tý
10
12
Quý Sửu
11
13
Giáp Dần
12
14
Ất Mão
13
15
Bính Thìn
14
16
Đinh Tỵ
15
17
Mậu Ngọ
16
18
Kỷ Mùi
17
19
Canh Thân
18
20
Tân Dậu
19
21
Nhâm Tuất
20
22
Quý Hợi
21
23
Giáp Tý
22
24
Ất Sửu
23
25
Bính Dần
24
26
Đinh Mão
25
27
Mậu Thìn
26
28
Kỷ Tỵ
27
29
Canh Ngọ
28
1/3
Tân Mùi
29
2
Nhâm Thân
30
3
Quý Dậu
31
4
Giáp Tuất
1
5/3
Ất Hợi
2
6
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2169

Lịch âm tháng 4 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
29
Canh Ngọ
28
1/3
Tân Mùi
29
2
Nhâm Thân
30
3
Quý Dậu
31
4
Giáp Tuất
1
5/3
Ất Hợi
2
6
Bính Tý
3
7
Đinh Sửu
4
8
Mậu Dần
5
9
Kỷ Mão
6
10
Canh Thìn
7
11
Tân Tỵ
8
12
Nhâm Ngọ
9
13
Quý Mùi
10
14
Giáp Thân
11
15
Ất Dậu
12
16
Bính Tuất
13
17
Đinh Hợi
14
18
Mậu Tý
15
19
Kỷ Sửu
16
20
Canh Dần
17
21
Tân Mão
18
22
Nhâm Thìn
19
23
Quý Tỵ
20
24
Giáp Ngọ
21
25
Ất Mùi
22
26
Bính Thân
23
27
Đinh Dậu
24
28
Mậu Tuất
25
29
Kỷ Hợi
26
30
Canh Tý
27
1/4
Tân Sửu
28
2
Nhâm Dần
29
3
Quý Mão
30
4
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2169

Lịch âm tháng 5 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/4
Ất Tỵ
2
6
Bính Ngọ
3
7
Đinh Mùi
4
8
Mậu Thân
5
9
Kỷ Dậu
6
10
Canh Tuất
7
11
Tân Hợi
8
12
Nhâm Tý
9
13
Quý Sửu
10
14
Giáp Dần
11
15
Ất Mão
12
16
Bính Thìn
13
17
Đinh Tỵ
14
18
Mậu Ngọ
15
19
Kỷ Mùi
16
20
Canh Thân
17
21
Tân Dậu
18
22
Nhâm Tuất
19
23
Quý Hợi
20
24
Giáp Tý
21
25
Ất Sửu
22
26
Bính Dần
23
27
Đinh Mão
24
28
Mậu Thìn
25
29
Kỷ Tỵ
26
1/5
Canh Ngọ
27
2
Tân Mùi
28
3
Nhâm Thân
29
4
Quý Dậu
30
5
Giáp Tuất
31
6
Ất Hợi
1
7/5
Bính Tý
2
8
Đinh Sửu
3
9
Mậu Dần
4
10
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2169

Lịch âm tháng 6 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Quý Dậu
30
5
Giáp Tuất
31
6
Ất Hợi
1
7/5
Bính Tý
2
8
Đinh Sửu
3
9
Mậu Dần
4
10
Kỷ Mão
5
11
Canh Thìn
6
12
Tân Tỵ
7
13
Nhâm Ngọ
8
14
Quý Mùi
9
15
Giáp Thân
10
16
Ất Dậu
11
17
Bính Tuất
12
18
Đinh Hợi
13
19
Mậu Tý
14
20
Kỷ Sửu
15
21
Canh Dần
16
22
Tân Mão
17
23
Nhâm Thìn
18
24
Quý Tỵ
19
25
Giáp Ngọ
20
26
Ất Mùi
21
27
Bính Thân
22
28
Đinh Dậu
23
29
Mậu Tuất
24
30
Kỷ Hợi
25
1/6
Canh Tý
26
2
Tân Sửu
27
3
Nhâm Dần
28
4
Quý Mão
29
5
Giáp Thìn
30
6
Ất Tỵ
1
7/6
Bính Ngọ
2
8
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2169

Lịch âm tháng 7 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
2
Tân Sửu
27
3
Nhâm Dần
28
4
Quý Mão
29
5
Giáp Thìn
30
6
Ất Tỵ
1
7/6
Bính Ngọ
2
8
Đinh Mùi
3
9
Mậu Thân
4
10
Kỷ Dậu
5
11
Canh Tuất
6
12
Tân Hợi
7
13
Nhâm Tý
8
14
Quý Sửu
9
15
Giáp Dần
10
16
Ất Mão
11
17
Bính Thìn
12
18
Đinh Tỵ
13
19
Mậu Ngọ
14
20
Kỷ Mùi
15
21
Canh Thân
16
22
Tân Dậu
17
23
Nhâm Tuất
18
24
Quý Hợi
19
25
Giáp Tý
20
26
Ất Sửu
21
27
Bính Dần
22
28
Đinh Mão
23
29
Mậu Thìn
24
1/6
Kỷ Tỵ
25
2
Canh Ngọ
26
3
Tân Mùi
27
4
Nhâm Thân
28
5
Quý Dậu
29
6
Giáp Tuất
30
7
Ất Hợi
31
8
Bính Tý
1
9/6
Đinh Sửu
2
10
Mậu Dần
3
11
Kỷ Mão
4
12
Canh Thìn
5
13
Tân Tỵ
6
14
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2169

Lịch âm tháng 8 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
8
Bính Tý
1
9/6
Đinh Sửu
2
10
Mậu Dần
3
11
Kỷ Mão
4
12
Canh Thìn
5
13
Tân Tỵ
6
14
Nhâm Ngọ
7
15
Quý Mùi
8
16
Giáp Thân
9
17
Ất Dậu
10
18
Bính Tuất
11
19
Đinh Hợi
12
20
Mậu Tý
13
21
Kỷ Sửu
14
22
Canh Dần
15
23
Tân Mão
16
24
Nhâm Thìn
17
25
Quý Tỵ
18
26
Giáp Ngọ
19
27
Ất Mùi
20
28
Bính Thân
21
29
Đinh Dậu
22
1/7
Mậu Tuất
23
2
Kỷ Hợi
24
3
Canh Tý
25
4
Tân Sửu
26
5
Nhâm Dần
27
6
Quý Mão
28
7
Giáp Thìn
29
8
Ất Tỵ
30
9
Bính Ngọ
31
10
Đinh Mùi
1
11/7
Mậu Thân
2
12
Kỷ Dậu
3
13
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2169

Lịch âm tháng 9 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Giáp Thìn
29
8
Ất Tỵ
30
9
Bính Ngọ
31
10
Đinh Mùi
1
11/7
Mậu Thân
2
12
Kỷ Dậu
3
13
Canh Tuất
4
14
Tân Hợi
5
15
Nhâm Tý
6
16
Quý Sửu
7
17
Giáp Dần
8
18
Ất Mão
9
19
Bính Thìn
10
20
Đinh Tỵ
11
21
Mậu Ngọ
12
22
Kỷ Mùi
13
23
Canh Thân
14
24
Tân Dậu
15
25
Nhâm Tuất
16
26
Quý Hợi
17
27
Giáp Tý
18
28
Ất Sửu
19
29
Bính Dần
20
30
Đinh Mão
21
1/8
Mậu Thìn
22
2
Kỷ Tỵ
23
3
Canh Ngọ
24
4
Tân Mùi
25
5
Nhâm Thân
26
6
Quý Dậu
27
7
Giáp Tuất
28
8
Ất Hợi
29
9
Bính Tý
30
10
Đinh Sửu
1
11/8
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2169

Lịch âm tháng 10 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
5
Nhâm Thân
26
6
Quý Dậu
27
7
Giáp Tuất
28
8
Ất Hợi
29
9
Bính Tý
30
10
Đinh Sửu
1
11/8
Mậu Dần
2
12
Kỷ Mão
3
13
Canh Thìn
4
14
Tân Tỵ
5
15
Nhâm Ngọ
6
16
Quý Mùi
7
17
Giáp Thân
8
18
Ất Dậu
9
19
Bính Tuất
10
20
Đinh Hợi
11
21
Mậu Tý
12
22
Kỷ Sửu
13
23
Canh Dần
14
24
Tân Mão
15
25
Nhâm Thìn
16
26
Quý Tỵ
17
27
Giáp Ngọ
18
28
Ất Mùi
19
29
Bính Thân
20
1/9
Đinh Dậu
21
2
Mậu Tuất
22
3
Kỷ Hợi
23
4
Canh Tý
24
5
Tân Sửu
25
6
Nhâm Dần
26
7
Quý Mão
27
8
Giáp Thìn
28
9
Ất Tỵ
29
10
Bính Ngọ
30
11
Đinh Mùi
31
12
Mậu Thân
1
13/9
Kỷ Dậu
2
14
Canh Tuất
3
15
Tân Hợi
4
16
Nhâm Tý
5
17
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2169

Lịch âm tháng 11 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
11
Đinh Mùi
31
12
Mậu Thân
1
13/9
Kỷ Dậu
2
14
Canh Tuất
3
15
Tân Hợi
4
16
Nhâm Tý
5
17
Quý Sửu
6
18
Giáp Dần
7
19
Ất Mão
8
20
Bính Thìn
9
21
Đinh Tỵ
10
22
Mậu Ngọ
11
23
Kỷ Mùi
12
24
Canh Thân
13
25
Tân Dậu
14
26
Nhâm Tuất
15
27
Quý Hợi
16
28
Giáp Tý
17
29
Ất Sửu
18
30
Bính Dần
19
1/10
Đinh Mão
20
2
Mậu Thìn
21
3
Kỷ Tỵ
22
4
Canh Ngọ
23
5
Tân Mùi
24
6
Nhâm Thân
25
7
Quý Dậu
26
8
Giáp Tuất
27
9
Ất Hợi
28
10
Bính Tý
29
11
Đinh Sửu
30
12
Mậu Dần
1
13/10
Kỷ Mão
2
14
Canh Thìn
3
15
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2169

Lịch âm tháng 12 năm 2169

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
9
Ất Hợi
28
10
Bính Tý
29
11
Đinh Sửu
30
12
Mậu Dần
1
13/10
Kỷ Mão
2
14
Canh Thìn
3
15
Tân Tỵ
4
16
Nhâm Ngọ
5
17
Quý Mùi
6
18
Giáp Thân
7
19
Ất Dậu
8
20
Bính Tuất
9
21
Đinh Hợi
10
22
Mậu Tý
11
23
Kỷ Sửu
12
24
Canh Dần
13
25
Tân Mão
14
26
Nhâm Thìn
15
27
Quý Tỵ
16
28
Giáp Ngọ
17
29
Ất Mùi
18
1/11
Bính Thân
19
2
Đinh Dậu
20
3
Mậu Tuất
21
4
Kỷ Hợi
22
5
Canh Tý
23
6
Tân Sửu
24
7
Nhâm Dần
25
8
Quý Mão
26
9
Giáp Thìn
27
10
Ất Tỵ
28
11
Bính Ngọ
29
12
Đinh Mùi
30
13
Mậu Thân
31
14
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2169
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2169 âm lịch 2169 tết 2169 lịch tết 2169 tết nguyên đán 2169 lịch âm dương 2169

Ngày lễ, Sự kiện năm 2169

Ngày lễ dương lịch năm 2169

Dương lịch Tên ngày
1/1/2169
Tết Dương lịch
9/1/2169
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2169
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2169
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2169
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2169
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2169
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2169
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2169
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2169
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2169
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2169
Tết Thanh minh
22/4/2169
Ngày Trái đất
30/4/2169
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2169
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2169
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2169
Ngày của mẹ
19/5/2169
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2169
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2169
Ngày của cha
21/6/2169
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2169
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2169
Ngày dân số thế giới
27/7/2169
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2169
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2169
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2169
Ngày Quốc Khánh
10/9/2169
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2169
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2169
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2169
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2169
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2169
Ngày Hallowen
9/11/2169
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2169
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2169
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2169
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2169
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2169
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2169
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2169

Âm lịch Tên ngày
1/1/2169
Tết Nguyên Đán
13/1/2169
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2169
Tết Nguyên tiêu
2/2/2169
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2169
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2169
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2169
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2169
Tết Hàn thực
14/4/2169
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2169
Lễ Phật Đản
5/5/2169
Tết Đoan Ngọ
3/6/2169
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2169
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2169
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2169
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2169
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2169
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2169
Vu Lan
1/8/2169
Tết Katê
15/8/2169
Tết Trung Thu
9/9/2169
Tết Trùng Cửu
10/10/2169
Tết Trùng Thập
15/11/2169
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2169
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2169
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2169

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Tỵ 2169

Năm Kỷ Tỵ 2169 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Tỵ 2169 bắt đầu từ ngày 28/1/2169 tới hết ngày 15/02/2170 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2169 đến hết ngày 30/12/2169. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.